Có 2 kết quả:

轉椅 zhuàn yǐ ㄓㄨㄢˋ ㄧˇ转椅 zhuàn yǐ ㄓㄨㄢˋ ㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) swivel chair
(2) children's roundabout

Từ điển Trung-Anh

(1) swivel chair
(2) children's roundabout